Phiên âm : fā huài.
Hán Việt : phát phôi.
Thuần Việt : trêu ghẹo; chơi xỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trêu ghẹo; chơi xỏ捉弄人;做不体面的事