VN520


              

发蔫

Phiên âm : fāniān.

Hán Việt : phát 蔫.

Thuần Việt : khô héo; héo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khô héo; héo (hoa cỏ, cây trái)
花木水果等显现出萎缩
表现出精神不振
他这两天有点发蔫,不像往日爱说爱笑.
tā zhè liǎng tiān yǒudiǎn fā niān, bù xiàng wǎngrì ài shuō ài xiào.
mấy ngày nay anh ấy rất buồn bã, kh


Xem tất cả...