Phiên âm : fāniān.
Hán Việt : phát 蔫.
Thuần Việt : khô héo; héo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khô héo; héo (hoa cỏ, cây trái)花木水果等显现出萎缩表现出精神不振他这两天有点发蔫,不像往日爱说爱笑.tā zhè liǎng tiān yǒudiǎn fā niān, bù xiàng wǎngrì ài shuō ài xiào.mấy ngày nay anh ấy rất buồn bã, kh