Phiên âm : fā hóng.
Hán Việt : phát hồng.
Thuần Việt : biến thành hồng; chuyển hồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến thành hồng; chuyển hồng变为粉红2. chín đỏ; sự chuyển sang màu hồng引起发红的动作或过程