VN520


              

发红

Phiên âm : fā hóng.

Hán Việt : phát hồng.

Thuần Việt : biến thành hồng; chuyển hồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biến thành hồng; chuyển hồng
变为粉红2. chín đỏ; sự chuyển sang màu hồng引起发红的动作或过程


Xem tất cả...