Phiên âm : fā jiǒng.
Hán Việt : phát quẫn.
Thuần Việt : cảm thấy khó xử; lúng túng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm thấy khó xử; lúng túng感到为难;表现出窘态