Phiên âm : fā fēng.
Hán Việt : phát phong.
Thuần Việt : rồ; điên; loạn thần kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rồ; điên; loạn thần kinh精神受到刺激而发生精神病的症状比喻做事出于常情之外你发疯啦,这么大热天,还穿棉袄!nǐ fāfēng la, zhème dà rètiān, hái chuān mián'ǎo!anh điên