Phiên âm : fā lá sao.
Hán Việt : phát lao tao.
Thuần Việt : càu nhàu; cằn nhằn; oán trách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
càu nhàu; cằn nhằn; oán trách抱怨;鸣不平lẩm bẩm老是埋三怨四,不满地嘟囔