Phiên âm : fā kē.
Hán Việt : phát khỏa.
Thuần Việt : nhảy nhánh; nẩy nhánh; đâm nhánh; ra nhánh; đâm ch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhảy nhánh; nẩy nhánh; đâm nhánh; ra nhánh; đâm chồi; phân nhánh; đẻ nhánh(发棵儿)分蘖(发棵儿)植株逐渐长大