Phiên âm : fā yūn.
Hán Việt : phát vựng.
Thuần Việt : say xe; say tàu xe; chóng mặt; choáng váng; hoa mắ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
say xe; say tàu xe; chóng mặt; choáng váng; hoa mắt感到头昏,一般指晕车晕船等