VN520


              

发晕

Phiên âm : fā yūn.

Hán Việt : phát vựng.

Thuần Việt : say xe; say tàu xe; chóng mặt; choáng váng; hoa mắ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

say xe; say tàu xe; chóng mặt; choáng váng; hoa mắt
感到头昏,一般指晕车晕船等


Xem tất cả...