Phiên âm : fā shū.
Hán Việt : phát trữ.
Thuần Việt : biểu đạt; diễn đạt; bày tỏ; giải bày .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biểu đạt; diễn đạt; bày tỏ; giải bày (ý kiến, tình cảm)表达(意见感情)fāshū yǐjiànbày tỏ ý kiến của mình