Phiên âm : fā chù.
Hán Việt : phát 憷.
Thuần Việt : bỡ ngỡ; sợ; rụt rè; e ngại; sợ sệt; nhút nhát; bẽn.
bỡ ngỡ; sợ; rụt rè; e ngại; sợ sệt; nhút nhát; bẽn lẽn
畏惧;害怕; 胆怯;畏缩
chūcì dēngtái,xīnlǐ yǒudiǎn fāchǔ.
lần đầu tiên lên sân khấu, trong lòng hơi e ngại.
她见到陌生人就发憷.
tā jiàndào mòshēngrén jìu fāchǔ.
cô ấy thấy ngườ