Phiên âm : fā zhèng.
Hán Việt : phát chinh.
Thuần Việt : đờ; đờ đẫn; ngẩn ra; ngẩn người; ngây ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đờ; đờ đẫn; ngẩn ra; ngẩn người; ngây ra发呆