Phiên âm : chā yāo.
Hán Việt : xoa yêu.
Thuần Việt : chống nạnh; chống nẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chống nạnh; chống nẹ大指和其余四指分开,紧按在腰旁