Phiên âm : chā chú.
Hán Việt : xoa sừ.
Thuần Việt : cào; cái cào; bừa cào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cào; cái cào; bừa cào有两个或更多叉齿,用于园中锄土或耕种的手持工具