Phiên âm : chā chē.
Hán Việt : xoa xa.
Thuần Việt : xe nâng chuyển hàng hoá; xe cẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe nâng chuyển hàng hoá; xe cẩu一种搬运机械车前部装有钢叉,可以升降,用以搬运装卸货物也叫铲车见〖铲运车〗