Phiên âm : chā gùn.
Hán Việt : xoa côn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
武器名。一種前端成叉形的木製棍子。《儒林外史》第三八回:「到天明時候, 有幾個獵戶, 手裡拿著鳥鎗叉棍來。」