VN520


              

叉棍

Phiên âm : chā gùn.

Hán Việt : xoa côn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

武器名。一種前端成叉形的木製棍子。《儒林外史》第三八回:「到天明時候, 有幾個獵戶, 手裡拿著鳥鎗叉棍來。」


Xem tất cả...