VN520


              

叉竿

Phiên âm : chā gān.

Hán Việt : xoa can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種一端有小叉的木竿。可用來支撐窗子或衣架等。《金瓶梅》第二回:「婦人正手裡拏著叉竿放簾子, 忽被一陣風將叉竿刮倒。」


Xem tất cả...