VN520


              

叉牙

Phiên âm : chā yá.

Hán Việt : xoa nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.缺齒。唐.韓愈〈落齒〉詩:「叉牙妨食物, 顛倒怯漱水。」2.歧出不齊。唐.李賀〈南山田中行〉詩:「荒畦九月稻叉牙, 蟄螢低飛隴逕斜。」


Xem tất cả...