Phiên âm : qù àn tóu míng.
Hán Việt : khứ ám đầu minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
脫離黑暗, 投向光明。比喻改邪歸正。《初刻拍案驚奇》卷三一:「經歷去暗投明, 家眷俱蒙奶奶不殺之恩, 周某自當盡心竭力, 圖效犬馬。」