Phiên âm : qù rì.
Hán Việt : khứ nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
已逝去的歲月。《文選.曹操.短歌行》:「譬如朝露, 去日苦多。」晉.陸機〈短歌行〉:「來日苦短, 去日苦長。」