VN520


              

去日

Phiên âm : qù rì.

Hán Việt : khứ nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

已逝去的歲月。《文選.曹操.短歌行》:「譬如朝露, 去日苦多。」晉.陸機〈短歌行〉:「來日苦短, 去日苦長。」


Xem tất cả...