Phiên âm : qù jiù.
Hán Việt : khứ tựu.
Thuần Việt : đảm nhiệm hay không đảm nhiệm chức vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đảm nhiệm hay không đảm nhiệm chức vụ担任或不担任职务