Phiên âm : qù chù.
Hán Việt : khứ xử.
Thuần Việt : nơi đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi đi去的地方场所; 地方那里林木幽深,风景秀丽,是一个避暑的好去处.nàlǐ línmù yōushēn,fēngjǐngxìulì,shì yīgè bìshǔ de hǎoqùchù.nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.