VN520


              

去來

Phiên âm : qù lái.

Hán Việt : khứ lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

來, 語尾助詞, 無義。去來指去的意思。宋.劉過〈沁園春.斗酒彘肩〉詞:「天竺去來!圖畫裡崢嶸樓閣開。」《西遊記》第二十九回:「哥啊, 知道是甚緣故, 我們且去來。」


Xem tất cả...