VN520


              

原諒

Phiên âm : yuán liàng.

Hán Việt : nguyên lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 寬恕, 包涵, 包容, 海涵, 見諒, 見原, 宥恕, 原宥, .

Trái nghĩa : , .

♦Khoan thứ, tha thứ. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: Nhất điểm điểm hạ tình, tưởng lai đương thế quân tử, tổng khả dĩ nguyên lượng ngã đích 一點點下情, 想來當世君子, 總可以原諒我的 (Đệ thất thập tứ hồi).


Xem tất cả...