Phiên âm : yuán zé.
Hán Việt : nguyên tắc.
Thuần Việt : nguyên tắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên tắc说话或行事所依据的法则或标准yuánzé wèntívấn đề nguyên tắc坚持原则jiānchíyuánzégiữ gìn nguyên tắc基本原则jīběn yuánzénguyên tắc cơ bảnđại