VN520


              

原则

Phiên âm : yuán zé.

Hán Việt : nguyên tắc.

Thuần Việt : nguyên tắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguyên tắc
说话或行事所依据的法则或标准
yuánzé wèntí
vấn đề nguyên tắc
坚持原则
jiānchíyuánzé
giữ gìn nguyên tắc
基本原则
jīběn yuánzé
nguyên tắc cơ bản
đại


Xem tất cả...