VN520


              

原地踏步

Phiên âm : yuán dì tà bù.

Hán Việt : nguyên địa đạp bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻沒有任何進步或改變。例論文進度仍在原地踏步, 該加緊努力才行。
原指兩腳交替在原地踩踏步伐, 滯留原地, 不見前進。後比喻沒有任何進步或改變。如:「這項工程延宕二年, 仍在原地踏步, 竣工之日遙遙無期。」


Xem tất cả...