Phiên âm : yuán shǐ qún.
Hán Việt : nguyên thủy quần.
Thuần Việt : bầy người nguyên thuỷ; nhóm người nguyên thuỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bầy người nguyên thuỷ; nhóm người nguyên thuỷ原始社会初期,人类为了共同劳动和抵御敌人,由有血统关系的人自然形成的集体这时生产能力极低,以采取野生植物和狩猎为生,没有固定居住的地方后来原始 群发展成氏族