VN520


              

原始群

Phiên âm : yuán shǐ qún.

Hán Việt : nguyên thủy quần.

Thuần Việt : bầy người nguyên thuỷ; nhóm người nguyên thuỷ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bầy người nguyên thuỷ; nhóm người nguyên thuỷ
原始社会初期,人类为了共同劳动和抵御敌人,由有血统关系的人自然形成的集体这时生产能力极低,以采取野生植物和狩猎为生,没有固定居住的地方后来原始 群发展成氏族


Xem tất cả...