VN520


              

原價

Phiên âm : yuán jià.

Hán Việt : nguyên giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原定的價格。例大拍賣期間, 她以原價的二分之一購得這件洋裝。
原定的價格。《儒林外史》第一六回:「我賭氣不賣給他, 他就下一個毒, 串出上手業主拿原價來贖我的。」《文明小史》第五五回:「如今簡直請楚兄去和令友說, 兄弟願出原價, 叫他無論如何讓給兄弟就是了。」


Xem tất cả...