Phiên âm : yuán zǐ néng fā diàn.
Hán Việt : nguyên tử năng phát điện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
運用原子核的分裂或融合所釋放的大量熱能, 產生高溫高壓的蒸汽, 來推動發電機渦輪, 藉以產生電能的發電方法。也稱為「核電」、「核能發電」。