Phiên âm : yuán shǐ jiàn zhōng.
Hán Việt : nguyên thủy kiến chung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
研究事物的起源、發展, 進而推測結局。漢.王充《論衡.實知》:「凡聖人見禍福也, 亦揆端推類, 原始見終。」《三國志.卷七.魏書.臧洪傳》:「僕雖不敏, 又素不能原始見終。」也作「原始反終」、「原始要終」。