Phiên âm : yuán yàng.
Hán Việt : nguyên dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原來的模樣。例睽違數年, 小鎮已經改變了原樣。原來的模樣。如:「睽違數年, 小鎮已經改變了原樣。」