VN520


              

原樣

Phiên âm : yuán yàng.

Hán Việt : nguyên dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原來的模樣。例睽違數年, 小鎮已經改變了原樣。
原來的模樣。如:「睽違數年, 小鎮已經改變了原樣。」


Xem tất cả...