Phiên âm : yuán gù.
Hán Việt : nguyên cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 原因, .
Trái nghĩa : 結果, .
♦Cái cớ đầu tiên gây ra sự việc.♦☆Tương tự: duyên cố 緣故, nguyên do 原由, nguyên nhân 原因.♦★Tương phản: kết quả 結果.