VN520


              

原擬

Phiên âm : yuán nǐ.

Hán Việt : nguyên nghĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原先計畫。例他們原擬到國外度假, 卻因故取消。
原先計畫。如:「他們原擬到國外度假, 後來因為颱風過境而取消。」


Xem tất cả...