Phiên âm : yuán nǐ.
Hán Việt : nguyên nghĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原先計畫。例他們原擬到國外度假, 卻因故取消。原先計畫。如:「他們原擬到國外度假, 後來因為颱風過境而取消。」