Phiên âm : yuán yì.
Hán Việt : nguyên ý.
Thuần Việt : nguyên ý; ý gốc; ý ban đầu; bản ý.
Đồng nghĩa : 本意, 本心, 本旨, .
Trái nghĩa : , .
nguyên ý; ý gốc; ý ban đầu; bản ý原来的意思或意图zhè bùshì wǒmen de yuányìđó không phải là bản ý của chúng tôi.不要曲解原意bùyào qūjiě yuányìđừng có xuyên tạc ý gốc.