Phiên âm : yuán xíng bì lù.
Hán Việt : nguyên hình 畢 lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 暴露無遺, .
Trái nghĩa : 藏頭露尾, .
畢, 全部。原形畢露指原本的形貌、面目完全暴露出來。例經過他暗中調查, 內賊終於原形畢露了。原本的形貌、面目完全暴露出來。如:「看他平常好像淡泊名利的樣子, 當發現自己的利益受損, 他馬上原形畢露, 計較了起來。」