Phiên âm : yuán yòu.
Hán Việt : nguyên hựu.
Thuần Việt : tha thứ; thứ lỗi.
Đồng nghĩa : 寬恕, 原諒, .
Trái nghĩa : , .
tha thứ; thứ lỗi原谅jìngxī yuányòukính mong thứ lỗi cho.