Phiên âm : yuán zǐ tuán.
Hán Việt : nguyên tử đoàn.
Thuần Việt : nhóm chất nguyên tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhóm chất nguyên tử几个不同种的原子结合成的集团,在许多化学反应中作为一个整体参加,如氢氧根(OH)、硫酸根(SO4 )、烷基(CH3 )等