Phiên âm : yuán zǐ xī shōu guāng pǔ yí.
Hán Việt : nguyên tử hấp thu quang phổ nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種精密的檢驗儀器。利用不同元素會吸收不同光譜的特性, 可做微量分析, 從而測知物品中含有何種元素。早期原子吸收光譜儀以照相底片顯影, 現今已有電腦化自動顯示數值儀器, 被廣泛的應用於空氣汙染、水汙染、食品衛生、金屬工業等的檢測中。