Phiên âm : yuán shǐ chéng shì.
Hán Việt : nguyên thủy trình thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指程式設計師用程式語言所撰寫的電腦程式, 須經過編譯、直譯或組譯才能成為機器可執行的檔案。也稱為「源碼」、「原始碼」。