Phiên âm : yuán shǐ jī lěi.
Hán Việt : nguyên thủy tích luy.
Thuần Việt : tích luỹ ban đầu; tích luỹ nguyên thuỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tích luỹ ban đầu; tích luỹ nguyên thuỷ指在资本主义大生产方式建立以前,剥削阶级通过对农民、小生产者和殖民地人民的残酷掠夺而进行的资本积累