VN520


              

原始积累

Phiên âm : yuán shǐ jī lěi.

Hán Việt : nguyên thủy tích luy.

Thuần Việt : tích luỹ ban đầu; tích luỹ nguyên thuỷ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tích luỹ ban đầu; tích luỹ nguyên thuỷ
指在资本主义大生产方式建立以前,剥削阶级通过对农民、小生产者和殖民地人民的残酷掠夺而进行的资本积累


Xem tất cả...