Phiên âm : yuán shǐ.
Hán Việt : nguyên thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 文明, .
♦Đầu tiên. ☆Tương tự: bổn thủy 本始.♦Nguồn gốc. ☆Tương tự: căn nguyên 根源.♦Buổi cổ sơ, lúc bắt đầu của loài người.