VN520


              

原始

Phiên âm : yuán shǐ.

Hán Việt : nguyên thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 文明, .

♦Đầu tiên. ☆Tương tự: bổn thủy 本始.
♦Nguồn gốc. ☆Tương tự: căn nguyên 根源.
♦Buổi cổ sơ, lúc bắt đầu của loài người.


Xem tất cả...