Phiên âm : yuán shēng dài.
Hán Việt : nguyên thanh đái.
Thuần Việt : băng gốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
băng gốc指乐队或演员直接在录音棚里录制的磁带(区别于转录的磁带)