VN520


              

原來

Phiên âm : yuán lái.

Hán Việt : nguyên lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vốn là, nguyên lúc đầu là, xưa nay. ☆Tương tự: bổn lai 本來, hướng lai 向來.
♦Té ra, hóa ra. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngã thuyết thị thùy ngộ liễu, nguyên lai thị nhĩ 我說是誰誤了, 原來是你 (Đệ thập tứ hồi) Tôi tưởng lầm là ai, hóa ra là bà.


Xem tất cả...