Phiên âm : lì jìn.
Hán Việt : lịch tẫn.
Thuần Việt : nhiều lần trải qua; nhiều lần gặp phải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiều lần trải qua; nhiều lần gặp phải多次经历或遭受lìjǐnmónán.nhiều lần gặp phải cảnh khó khăn.历尽沧桑.lìjǐncāngsāng.trải qua nhiều đau thương.