VN520


              

危險分子

Phiên âm : wéi xiǎn fèn zǐ.

Hán Việt : nguy hiểm phân tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

足以造成國家、社會危殆不安的人。如:「這次遭警方破獲的綁票集團, 個個都是心狠手辣, 喪心病狂的危險分子。」


Xem tất cả...