Phiên âm : wéi yán dǎng lùn.
Hán Việt : nguy ngôn đảng luận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正直的言論。宋.王安石〈答孫元規大資書〉:「伏惟閣下危言讜論, 流風善政, 簡在天子之心, 而諷於士大夫之口, 名聲之盛, 位勢之尊, 不宜以細故苟自貶損。」