VN520


              

危笃

Phiên âm : wēi dǔ.

Hán Việt : nguy đốc.

Thuần Việt : nguy cấp; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguy cấp; (bệnh) nặng nguy hiểm (bệnh tình)
病势危急


Xem tất cả...