VN520


              

危篤

Phiên âm : wéi dǔ.

Hán Việt : nguy đốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常危險, 多指疾病而言。《三國演義》第一二回:「止因老夫病已危篤, 朝夕難保。」《聊齋志異.卷二.耿十八》:「新城耿十八, 病危篤, 自知不起。」


Xem tất cả...