Phiên âm : wēi hài.
Hán Việt : nguy hại.
Thuần Việt : tổn hại; nguy hại; làm hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 保障, .
tổn hại; nguy hại; làm hại使受破坏;损害