Phiên âm : wéi yán wéi xìng.
Hán Việt : nguy ngôn nguy hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言行舉止均正直不阿。《論語.憲問》:「邦有道, 危言危行;邦無道, 危行言孫。」《三國志.卷一六.魏書.杜畿傳》:「當官不撓貴勢, 執平不阿所私, 危言危行以處朝廷者, 自明主所察也。」