Phiên âm : wēi yán sǒng tīng.
Hán Việt : nguy ngôn tủng thính.
Thuần Việt : nói chuyện giật gân; bắn tiếng đe doạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói chuyện giật gân; bắn tiếng đe doạ故意说吓人的话使听的人吃惊